--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bối rối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bối rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bối rối
Your browser does not support the audio element.
+ adj & verb
(To be) embarrassed, (to be) puzzled
vẻ mặt bối rối
to look puzzled
lâm vào tình thế bối rối
to land in an embarrassing situation
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
bối rối
:
(To be) embarrassed, (to be) puzzledvẻ mặt bối rốito look puzzledlâm vào tình thế bối rốito land in an embarrassing situation