bối rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bối rối+ adj & verb
- (To be) embarrassed, (to be) puzzled
- vẻ mặt bối rối
to look puzzled
- lâm vào tình thế bối rối
to land in an embarrassing situation
- vẻ mặt bối rối
Lượt xem: 674
Từ vừa tra